Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
reo hò
[reo hò]
|
to shout for joy/encouragement; to cheer
There were shouts of encouragement for the athletes.